DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
Lượt xem:
HỌC SINH GIỎI
| 
 TT  | 
 Họ và tên học sinh đạt giải  | 
 Môn  | 
 Năm học  | 
 Cấp tỉnh  | 
 Ghi chú  | 
| 01 | Huỳnh Văn Trung | 
 Hóa học  | 
 2003 – 2004  | 
 KK  | 
 12C1  | 
| 02 | Nguyễn Văn Đệ | 
 Hóa học  | 
 2003 – 2004  | 
 KK  | 
 12C7  | 
| 03 | Lương Anh Quốc | 
 Hóa học  | 
 2004 – 2005  | 
 Ba  | 
 12A5  | 
| 04 | Trần Long Thành | 
 Hóa học  | 
 2004 – 2005  | 
 HSG  | 
 12A3  | 
| 05 | Trịnh Thu Thủy | 
 Hóa học  | 
 2004 – 2005  | 
 KK  | 
 12A5  | 
| 06 | Trần Văn Hiệu | 
 Hóa học  | 
 2005 – 2006  | 
 HSG  | 
 11C2  | 
| 07 | Đinh Văn Trạng | 
 Hóa học  | 
 2005 – 2006  | 
 HSG  | 
 12B5  | 
| 08 | Trần Văn Hiệu | 
 Hóa học  | 
 2006 – 2007  | 
 KK  | 
 12C2  | 
| 09 | Trần Minh Phước | 
 Hóa học  | 
 2006 – 2007  | 
 KK  | 
 12C2  | 
| 10 | Trần Minh Thạch | 
 Hóa học  | 
 2007 – 2008  | 
 KK  | 
 12A1  | 
| 11 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 
 Hóa học  | 
 2007 – 2008  | 
 KK  | 
 12A1  | 
| 12 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 
 Hóa học  | 
 2008 – 2009  | 
 KK  | 
 12B1  | 
| 13 | Trần Văn Thắng | 
 Hóa học  | 
 2008 – 2009  | 
 KK  | 
 12B1  | 
| 14 | Nguyễn Anh Tuấn | 
 Hóa học  | 
 2008 – 2009  | 
 KK  | 
 12B1  | 
| 15 | Phạm Văn Nhật | 
 Hóa học  | 
 2009 – 2010  | 
 Ba  | 
 12C1  | 
| 16 | Ngô Tấn Toàn | 
 Hóa học  | 
 2009 – 2010  | 
 KK  | 
 12C1  | 
| 17 | Trần Lệ Thủy | 
 Hóa học  | 
 2010-2011  | 
 Nhì  | 
 12A1  | 
| 18 | Lương Thị Ngọc Diệp | 
 Hóa học  | 
 2010-2011  | 
 KK  | 
 12A1  | 
| 19 | Bùi Thị Hoàng Nga | 
 Hóa học  | 
 2010-2011  | 
 HSG  | 
 12A1  | 
| 20 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 
 Hóa học  | 
 2011-2012  | 
 KK  | 
 12B1  | 
| 21 | Nguyễn Anh Tuấn | 
 Hóa học  | 
 2011-2012  | 
 HSG  | 
 10A1  | 
| 22 | Nguyễn Anh Tuấn | 
 Hóa học  | 
 2012-2013  | 
 KK  | 
 11A1  | 
HỌC SINH GIỎI CASIO
| 
 TT  | 
 Họ và tên học sinh đạt giải  | 
 Môn  | 
 Năm học  | 
 Cấp tỉnh  | 
 Ghi chú  | 
| 
 01  | 
Trần Văn Thắng | 
 Hóa học  | 
 2008 – 2009  | 
 HSG  | 
 12B1  | 
| 
 02  | 
Nguyễn Anh Tuấn | 
 Hóa học  | 
 2008 – 2009  | 
 Ba  | 
 12B1  | 
| 
 03  | 
Phạm Văn Nhật | 
 Hóa học  | 
 2009 – 2010  | 
 Ba  | 
 12C1  | 
| 
 04  | 
Ngô Tấn Toàn | 
 Hóa học  | 
 2009 – 2010  | 
 KK  | 
 12C1  | 
| 
 05  | 
Trần Lệ Thủy | 
 Hóa học  | 
 2009 – 2010  | 
 KK  | 
 11A1  | 
| 
 06  | 
Lương Ngọc Diệp | 
 Hóa học  | 
 2009 – 2010  | 
 HSG  | 
 11A1  | 
| 
 07  | 
Trần Lệ Thủy | 
 Hóa học  | 
 2010-2011  | 
 Nhì  | 
 12A1  | 
| 
 08  | 
Lương Thị Ngọc Diệp | 
 Hóa học  | 
 2010-2011  | 
 KK  | 
 12A1  | 
| 
 09  | 
Bùi Thị Hoàng Nga | 
 Hóa học  | 
 2010-2011  | 
 KK  | 
 12A1  | 
| 
 10  | 
Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 
 Hóa học  | 
 2010-2011  | 
 HSG  | 
 11B1  | 
| 
 11  | 
Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 
 Hóa học  | 
 2011-2012  | 
 Nhất  | 
 12B1  | 
| 
 12  | 
Nguyễn Anh Tuấn | 
 Hóa học  | 
 2011-2012  | 
 HSG  | 
 10A1  | 
| 
 13  | 
Phùng Thị Oanh | 
 Hóa học  | 
 2011-2012  | 
 Ba  | 
 12B1  | 
| 
 14  | 
Nguyễn Anh Tuấn | 
 Hóa học  | 
 2012-2013  | 
 KK  | 
 11A1  | 
| 
 15  | 
Mai Xuân Bắc | 
 Hóa học  | 
 2012-2013  | 
 HSG  | 
 12C1  | 
THÔNG TIN VÀ OLYMPIC
| 
 TT  | 
 Họ và tên học sinh đạt giải  | 
 Môn  | 
 Năm học  | 
 Cấp tỉnh  | 
 Ghi chú  | 
| 
 01  | 
Trần Hồng Quân | 
 Hóa học  | 
 2001 – 2002  | 
 HSG TT  | 
 10C1  | 
| 
 02  | 
Trần Hồng Quân | 
 Hóa học  | 
 2002-2003  | 
 Ba  | 
 11C1  | 
| 
 03  | 
Huỳnh Văn Trung | 
 Hóa học  | 
 2002-2003  | 
 Nhì  | 
 11C1  | 
| 
 04  | 
Nguyễn Văn Đệ | 
 Hóa học  | 
 2002-2003  | 
 KK  | 
 11C7  | 
| 
 05  | 
Lương Anh Quốc | 
 Hóa học  | 
 2002-2003  | 
 KK  | 
 10A5  | 
| 
 06  | 
Trịnh Thu Thủy | 
 Hóa học  | 
 2002-2003  | 
 KK  | 
 10A5  | 
| 
 07  | 
Nguyễn Thị Thùy Linh | 
 Hóa học  | 
 2006 – 2007  | 
 KK  | 
 10B1  | 
| 
 08  | 
Phạm Văn Nhật | 
 Hóa học  | 
 2007 – 2008  | 
 KK  | 
 10C1  |