DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI OLYMPIC KHU VỰC PHÍA NAM
Lượt xem:
HỌC SINH GIỎI OLYMPIC KHU VỰC PHÍA NAM
| 
 TT  | 
Họ và tên học sinh đạt giải | 
 Môn  | 
 Năm học  | 
 Cấp quốc gia  | 
 Ghi chú  | 
| 
 01  | 
Lê Thị Thanh Hà | 
 Ngữ văn  | 
 2004 – 2005  | 
 HC Đồng  | 
 11B7  | 
| 
 02  | 
Cao Thị Huệ | 
 Ngữ văn  | 
 2007 – 2008  | 
 HC Đồng  | 
 11B3  | 
| 
 03  | 
Phạm Nguyễn Khánh Linh | 
 Ngữ văn  | 
 2008 – 2009  | 
 HC Đồng  | 
 10A3  | 
| 
 04  | 
Phạm Nguyễn Khánh Linh | 
 Ngữ văn  | 
 2009 – 2010  | 
 HC Bạc  | 
 11A3  | 
| 
 05  | 
Nguyễn Duy Nam | 
 Sinh học  | 
 2009 – 2010  | 
 HC Bạc  | 
 10B1  | 
| 
 06  | 
Đỗ Thị Sáu | 
 Ngữ Văn  | 
 2010-2011  | 
 HC Đồng  | 
 11B3  | 
| 
 07  | 
Nguyễn Thị Kiều | 
 Lịch Sử  | 
 2011-2012  | 
 HC Đồng  | 
 11C5  | 
| 
 08  | 
Võ Thị Tường Vy | 
 Toán  | 
 2011-2012  | 
 HC Đồng  | 
 10A1  | 
| 
 09  | 
Võ Thị Tường Vy | 
 Toán  | 
 2012 – 2013  | 
 HC Đồng  | 
 11A1  | 
| 
 10  | 
Vũ Thị Hải Hậu | 
 Sinh học  | 
 2012 – 2013  | 
 HC Bạc  | 
 10B12  | 
| 
 11  | 
Nguyễn Đại Lộc | 
 Hóa học  | 
 2012 – 2013  | 
 HC Đồng  | 
 10B12  | 
| 
 12  | 
Nguyễn Phương Uyên | 
 Vật lí  | 
 2012 – 2013  | 
 HC Đồng  | 
 10B12  | 
| 
 13  | 
Lê Anh Cường | 
 Vật lí  | 
 2012 – 2013  | 
 HC Đồng  | 
 10B11  | 
| 
 14  | 
Nguyễn Đại Lộc | Hóa học | 2013-2014 | HC Bạc | 11A4 | 
| 
 15  | 
Nguyễn Trường Nam | Hóa học | 2013-2014 | HC Vàng | 10A5 | 
| 
 16  | 
Nguyễn Tấn Hòa | Hóa học | 2013-2014 | HC Đồng | 11A4 | 
| 
 17  | 
Nguyễn Phương Uyên | Vật lý | 2013-2014 | HC Bạc | 11A4 | 
| 
 18  | 
Nguyễn Đình Thiên | Vật lý | 2013-2014 | HC Đồng | 11A4 | 
| 
 19  | 
Vũ Thị Hải Hậu | Sinh học | 2013-2014 | HC Vàng | 11A4 | 
| 
 20  | 
Nguyễn Thị Hoài Thương | Sinh học | 2013-2014 | HC Đồng | 10A5 | 
| 
 21  | 
Hồ Văn Đạt | Lịch sử | 2013-2014 | HC Vàng | 10A3 | 
| 
 22  | 
Võ Thị Ngọc Huyền | Lịch sử | 2013-2014 | HC Bạc | 11A1 | 
| 
 23  | 
Trần Thị Phương Uyên | Địa lý | 2013-2014 | HC Vàng | 10A5 | 
| 
 24  | 
|||||
| 
 25  | 
|||||
| 
 26  | 
|||||
| 
 27  | 
|||||
| 
 28  | 
|||||
| 29 | |||||
| 30 | |||||
| 31 | |||||
| 32 | |||||
| 33 | |||||
| 34 | |||||
| 35 | |||||
| 36 | |||||
| 37 | |||||
| 38 | |||||
| 39 | |||||
| 40 | |||||
| 41 | |||||
| 42 | |||||
| 43 | |||||
| 44 |